Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 19-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 21:39 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 71 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,399.00 -873.72 | 15,399.00 -1,038.09 | 16,180.00 -784.46 |
Đô la Canada | CAD | 17,228.00 -546.18 | 17,387.00 -566.72 | 17,952.00 -577.74 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,899 -1,699.34 | 26,899 -1,988.21 | 27,773 -2,041.04 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,476.94 | 3,314.94 -197.12 | 3,438.51 -186.23 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,629.25 | 0.00 -3,768.24 |
Euro | EUR | 26,014 -852.79 | 26,118 -1,020.17 | 26,776 -1,564.01 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,997.09 | 29,829 -2,491.29 | 0.00 -33,357.26 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -767.80 | 2,900.00 -309.90 | 3,060.00 -252.88 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.55 | 0.00 -312.56 |
Yên Nhật | JPY | 157.10 -3.45 | 160.30 -1.87 | 164.10 -5.79 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.51 0.61 | 16.71 0.96 | 20.51 1.34 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,742.89 | 0.00 -5,868.16 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,161.00 -98.05 | 2,281.00 -73.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,315.74 | 0.00 -2,414.07 |
Đô la Singapore | SGD | 17,584.00 -1,149.78 | 17,746.00 -1,177.01 | 18,323 -1,207.14 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -665.10 | 675.00 -64.00 | 0.00 -767.30 |
Đô la Mỹ | USD | 24,100 -1,030.00 | 24,100 -1,060.00 | 24,390 -1,070.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.